Giá lúa gạo ngày 18/10/2023: Biến động nhẹ

18 Tháng Mười 2023

Giá lúa gạo thời điểm hôm nay dịch chuyển nhẹ nhõm bên trên một số trong những tỉnh nằm trong chống ĐBSCL. Giao dịch lúa lờ đờ, dân cày đề nghị giá chỉ cao. Trong khi với giá chỉ gạo, những kho kính chào giá chỉ cao hơn nữa đối với trong ngày hôm qua.

Bạn đang xem: Giá lúa gạo ngày 18/10/2023: Biến động nhẹ

Giá lúa hôm nay

Giá lúa thời điểm hôm nay ở tỉnh Sóc Trăng

Chủng loại Giá Thay đổi
OM 5451 (tươi) 7,150  -50
OM 18 (tươi) 7,350  -50
Đài thơm sực 8 (tươi) 7,700  -50
RVT (tươi) 7,250 +150
ST24 (tươi) 7,800 +50
ST25 (tươi) 7,900 +700
OM 5451 (khô) 8,300  -300
OM 18 (khô) 7,500 0
Đài thơm sực 8 (khô) 8,900  0
RVT (khô) 8,400  0
ST24 (khô) 8,900  0
ST25 (khô) 9,000  0

Giá lúa thời điểm hôm nay ở tỉnh Tiền Giang

Chủng loại Giá Thay đổi
IR 50404 (tươi) 7,700 +100
IR 50404 (khô) 8,000 +200
OM 18 (khô) 8,000  0
Jasmine vàng (khô) 8,200 +200
OM 380 (khô) 7,800 +200
Nếp sáp 18,200  -300

Giá lúa thời điểm hôm nay ở tỉnh Trà Vinh

Chủng loại Giá Thay đổi
OM 5451 7,500 +100
OM 4900 7,600 +100
IR 50404 7,600 +100
Hạt dài 7,500 +100
OM 5451 8,100  0
OM 4900 8,450 +150
IR 50404 8,450 +150
Hạt dài 8,200 +100

Đơn vị tính: VND/kg

Xem thêm: Tự tiêm thuốc giảm cân, bà mẹ lên cơn co giật suýt chết trước mặt các con

Giá gạo nhập nước

Giá gạo thời điểm hôm nay ở Sóc Trăng

Chủng loại Giá Thay đổi
Gạo thường 12,500  0
ST25 32,000  0
ST 20 24,000  0

Giá gạo thời điểm hôm nay ở Tiền Giang

Chủng loại Giá Thay đổi
Nếp Sáp 18,200  -300
T 164 14,400 +200
Gạo lức đỏ au (Huyết Rồng Thái) 22,500  0
Gạo Ôtin 14,200 +200
Gạo 108 14,000 +200
Gạo NL L1 16,800  0
Gạo NL L2 (lức) 9,800  0
Gạo XK 5% tấm 15,000 +200
Gạo XK 10% tấm 14,500 +200
Gạo SaRi phân tử nhỏ 14,600 +300

Giá gạo thời điểm hôm nay ở Trà Vinh

Chủng loại Giá Thay đổi
Gạo NL 14,500  0
Gạo NL 13,500  0
Gạo NL 12,500  0
Gạo NL (Lức) 11,500  0
Gạo NL (Lức) 12,500  0

Đơn vị tính: VND/kg

Nguồn: Viện chủ yếu sách