17 Tháng Mười Một 2023
Giá lúa gạo thời điểm ngày hôm nay dịch chuyển ko hệt nhau.Trong bại liệt, giá bán lúa được ghi nhận tăng vọt là lúa Hạt lâu năm (khô) tăng 1.000 đồng/kg, giá bán gạo tăng 600 – 1.200 đồng/kg.
Bạn đang xem: Giá lúa gạo ngày 17/11/2023: Giá lúa biến động, giá gạo tăng
Giá lúa tươi tắn, giá bán lúa thô hôm nay
Giá lúa thời điểm ngày hôm nay ở Vĩnh Long |
||
Chủng loại | Giá | +/- tuần |
IR 50404 (khô) | 9,400 | +200 |
Hạt lâu năm (khô) | 9,500 | +1000 |
Giá lúa thời điểm ngày hôm nay ở Kiên Giang |
||
Chủng loại | Giá | +/- tuần |
IR 50404 (tươi) | 8,600 | -100 |
OM 18 (tươi) | 8,600 | -100 |
OM 5451 (tươi) | 8,400 | -100 |
ST24 | 9,200 | +200 |
RVT | 9,200 | +200 |
Đài thơm ngát 8 (tươi) | 8,900 | +100 |
Nhật (tươi) | 7,600 | -200 |
Giá lúa thời điểm ngày hôm nay ở Bạc Bẽo Liêu |
||
Chủng loại | Giá | +/- tuần |
OM 5451 (khô) | 8,500 | 0 |
OM 4218 (khô) | 8,300 | 0 |
Đơn vị tính: VND/kg
Xem thêm: xem phim naruto phần 2 tap cuoi
Giá gạo hôm nay
Giá gạo thời điểm ngày hôm nay ở Vĩnh Long |
||
Chủng loại | Giá | Thay đổi |
Jasmine | 19,000 | +1000 |
Hạt dài | 19,000 | +1000 |
Hạt tròn | 17,000 | +1000 |
Giá gạo thời điểm ngày hôm nay ở Kiên Giang |
||
Chủng loại | Giá | Thay đổi |
NL 5% tấm | 12,000 | +900 |
NL 15% tấm | 10,500 | +700 |
NL 25% tấm | 10,000 | +1200 |
XK 5% tấm | 13,000 | +900 |
XK 15% tấm | 12,000 | +900 |
XK 25% tấm | 10,700 | +600 |
Giá gạo thời điểm ngày hôm nay ở Bạc Bẽo Liêu |
||
Chủng loại | Giá | Thay đổi |
Dài thường | 18,000 | 0 |
Tài Nguyên | 20,000 | 0 |
Thơm Thường | 19,000 | 0 |
Đơn vị tính: VND/kg
Nguồn: Viện chủ yếu sách
Bình luận