02 Tháng Mười Một 2023
Giá lúa gạo ngày hôm nay chuồn ngang. Trong số đó, giá chỉ lúa Đài thơm phức 8 (tươi) tăng nhẹ nhõm 200 đồng/kg; nút giá chỉ 8.900 đồng/kg được ghi nhận bên trên An Giang.
Bạn đang xem: Giá lúa gạo hôm nay 2/11/2023: Ổn định
Giá lúa tươi tắn, giá chỉ lúa khô
Giá lúa ngày hôm nay ở An Giang |
||
Chủng loại | Giá | Thay đổi |
IR 50404 (tươi) | 8,650 | 0 |
Đài thơm phức 8 (tươi) | 8,900 | +200 |
OM 5451 (tươi) | 8,850 | 0 |
OM 18 | 8,750 | +100 |
Nàng Hoa 9 | 8,850 | +50 |
Nhật (tươi) | 7,900 | 0 |
Nếp AG (khô) | 9,600 | -100 |
IR 50404 (khô) | 7,950 | 0 |
Đài thơm phức 8 (khô) | 7,950 | 0 |
OM 5451 (khô) | 7,900 | 0 |
OM 18 (khô) | 7,950 | 0 |
Nàng Hoa 9 (khô) | 8,250 | 0 |
Nhật (khô) | 7,900 | 0 |
Giá lúa ngày hôm nay ở Cà Mau |
||
Chủng loại | Giá | Thay đổi |
OM18 (tươi) | 7,800 | 0 |
OM 576 (tươi) | 7,200 | +100 |
ST24 (tươi) | 8,000 | 0 |
ST25 (tươi) | 8,600 | 0 |
Giá lúa ngày hôm nay ở Cần Thơ |
||
Chủng loại | Giá | Thay đổi |
Jasmine (tươi) | 8,200 | 0 |
IR 5451 (tươi) | 7,800 | 0 |
OM 18 (tươi) | 8,000 | 0 |
ST25 (tươi) | 8,500 | 0 |
Jasmine (khô) | 9,200 | 0 |
IR 5451 (khô) | 8,800 | 0 |
OM 18 (khô) | 9,000 | 0 |
ST25 (khô) | 9,500 | 0 |
Đơn vị tính: VND/kg
Thị ngôi trường gạo vô nước
Hôm ni, thị ngôi trường gạo nội địa chuồn ngang, cụ thể:
Khảo sát bên trên An Giang, giá chỉ gạo không bao giờ thay đổi, giá chỉ gạo thông thường 17.000 đồng/kg, giá chỉ gạo Nàng Nhen 26.000 đồng/kg, giá chỉ gạo Jasmine là 19.000 đồng/kg, giá chỉ gạo Hương Lài nút giá chỉ là 19.500 đồng/kg; giá chỉ gạo Sóc Thái là 18.500 đồng/kg; giá chỉ gạo Đài Loan ở tại mức 21.000 đồng/kg; giá chỉ gạo Nhật 22.000 đồng/kg.
Tại Cà Mau giá chỉ gạo ngày hôm nay cũng ổn định tấp tểnh, giá chỉ gạo OM 18 là 18.000 đồng/kg; giá chỉ gạo MO 576 là 16.000 đồng/kg; giá chỉ gạo ST24 là 23.000 đồng/kg và giá chỉ gạo ST25 tầm mức 27.000 đồng.
Ghi nhận bên trên Cần Thơ, giá chỉ gạo Jasmine cũng ổn định tấp tểnh ở tại mức 15,000 đồng/kg; giá chỉ gạo CLC 4900 ko thay đổi tầm mức 12,000 đồng/kg.
Xem thêm: thi sanh tử quỷ khiêng quan truyện
Giá gạo ngày hôm nay ở An Giang |
||
Chủng loại | Giá | Thay đổi |
Gạo thường | 17,000 | 0 |
Nàng Nhen | 26,000 | 0 |
Jasmine | 19,000 | 0 |
Hương Lài | 19,500 | 0 |
Sóc Thái | 18,500 | 0 |
Đài Loan | 21,000 | 0 |
Nhật | 22,000 | 0 |
Giá gạo ngày hôm nay ở Cà Mau |
||
Chủng loại | Giá | Thay đổi |
OM18 | 18,000 | 0 |
OM 576 | 16,000 | 0 |
ST24 | 23,000 | 0 |
ST25 | 27,000 | 0 |
Giá gạo ngày hôm nay ở Cần Thơ |
||
Chủng loại | Giá | Thay đổi |
Jasmine | 15,000 | 0 |
CLC 4900 | 12,000 | 0 |
Đơn vị tính: VND/kg
Nguồn: Viện chủ yếu sách
Xem thêm:
Xem thêm: làm ơn đừng sủng tôi tập 1
Giá lúa gạo ngày 1/11/2023: Tăng mạnh giá chỉ lúa
Giá sầu riêng biệt ngày hôm nay 2/11/2023: Ổn định
Giá cafe ngày hôm nay 2/11/2023: Bất ngờ lao dốc
Bình luận